Characters remaining: 500/500
Translation

ngồi chồm hỗm

Academic
Friendly

Từ "ngồi chồm hỗm" trong tiếng Việt có nghĩangồi một cách thoải mái, thường ngồi xổm nhưng với tư thế người ngồi phần ngả ra phía trước, hai chân gập lại mông gần sát mặt đất. Tư thế này thường được thấy trong các hoạt động như trò chuyện, ăn uống hoặc khi làm việc đó gần mặt đất.

Định nghĩa:
  • Ngồi chồm hỗm: tư thế ngồi với hai chân gập lại, mông sát mặt đất, thân người có thể hơi nghiêng về phía trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi chơi đá bóng, bọn trẻ thường ngồi chồm hỗm trên mặt đất để xem."
  2. Câu nâng cao: "Trong những buổi họp mặt gia đình, ông nội thường ngồi chồm hỗm bên bếp lửa, kể chuyện cho các cháu nghe."
Một số cách sử dụng khác:
  • Tình huống thân mật: "Chúng ta ngồi chồm hỗm trên cỏ, vừa nói chuyện vừa ngắm cảnh."
  • Nghĩa bóng: "Mọi người ngồi chồm hỗm bên bàn ăn, không khí thật vui vẻ gần gũi."
Phân biệt với từ gần giống:
  • Ngồi xổm: tư thế ngồi với hai chân gập lại, mông gần sát mặt đất, nhưng không nhất thiết phải nghiêng người về phía trước như "ngồi chồm hỗm".
  • Ngồi bệt: tư thế ngồi với mông chạm đất chân duỗi thẳng, thường không gập chân.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngồi xổm: Mặc dù "ngồi xổm" cũng chỉ tư thế ngồi với chân gập lại nhưng không mang ý nghĩa thoải mái thân mật như "ngồi chồm hỗm".
Liên quan đến hoạt động khác:
  • Trò chuyện: Ngồi chồm hỗm thường được sử dụng trong các buổi trò chuyện thân mật, giúp tạo không khí gần gũi.
  • Ăn uống: Trong một số văn hóa, việc ngồi chồm hỗm để ăn phổ biến, đặc biệt khi thưởng thức món ăn đường phố.
  1. Nh. Ngồi xổm.

Comments and discussion on the word "ngồi chồm hỗm"